🔍
Chuyên mục: Kinh tế

Bất cập tài chính khí hậu: Thách thức lớn với các nước đang phát triển

2 giờ trước
Khi bão Melissa quét qua Caribe vào tháng 10/2025, nó để lại một con đường tàn phá. Cơn bão cấp 5 làm hư hại các tòa nhà ở Jamaica, Haiti và Cuba, làm đứt đường dây điện và cô lập nhiều khu dân cư khỏi bệnh viện và viện trợ.

Bão Melissa quét qua Caribe vào tháng 10/2025. (Ảnh: AFP)

Các ngành du lịch, đánh cá và nông nghiệp của Jamaica - vốn vẫn đang phục hồi sau bão Beryl một năm trước - gần như tê liệt.

Thiệt hại do Melissa gây ra được ước tính từ 6 đến 7 tỷ USD chỉ riêng ở Jamaica, chiếm khoảng 30% GDP của quốc đảo này. Dù Jamaica có kế hoạch ứng phó thiên tai nhằm huy động vài trăm triệu USD nhanh chóng, mức thiệt hại từ Melissa vượt xa con số đó.

Khả năng các nước Caribe phục hồi sau tàn phá của bão Melissa và thích ứng với rủi ro biến đổi khí hậu trong tương lai, mà không phải gánh nợ nặng phụ thuộc phần nào vào một lời hứa lớn toàn cầu: Tài chính khí hậu.

Các nước phát triển, giàu lên nhờ đốt nhiên liệu hóa thạch - nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu - đã cam kết hàng tỷ USD mỗi năm để giúp các quốc gia dễ tổn thương như Jamaica, Cuba và Philippines - những nơi vừa chịu bão - thích ứng với mực nước biển dâng, bão mạnh hơn và tái thiết sau thiên tai do biến đổi khí hậu làm trầm trọng thêm.

Năm 2024, họ cam kết tăng tài chính khí hậu từ 100 tỷ USD mỗi năm lên ít nhất 300 tỷ USD mỗi năm vào năm 2035, đồng thời hướng tới 1,3 nghìn tỷ USD hàng năm từ nhiều nguồn công và tư.

Nhưng nếu thế giới đang đổ hàng tỷ USD vào tài chính khí hậu, tại sao các nước đang phát triển vẫn gặp khó khăn với chi phí phục hồi?

Nghiên cứu tập trung vào chính trị môi trường và khí hậu toàn cầu, bao gồm cả các cuộc đàm phán khí hậu của Liên Hợp Quốc, đồng thời theo dõi dòng tiền liên quan đến khí hậu.

Tại hội nghị khí hậu Liên Hợp Quốc ở Brazil, các chính phủ đã đàm phán một kế hoạch để tiến gần hơn tới 1,3 nghìn tỷ USD vào năm 2035 và tạo điều kiện cho các nước đang phát triển tiếp cận quỹ. Nhưng cho đến nay, tài chính khí hậu toàn cầu dựa trên nền tảng mong manh của việc kế toán mơ hồ, nơi ngân sách cho sân bay, khách sạn và thậm chí cửa hàng kem cũng được tính là tài chính khí hậu.

Làm “biến dạng” số liệu tài chính khí hậu

Các nước giàu lần đầu tiên hứa vào năm 2009 sẽ huy động 100 tỷ USD mỗi năm cho tài chính khí hậu, nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển vào năm 2020. Liệu họ có thực sự đạt mục tiêu này vào năm 2022 như tuyên bố hay không vẫn còn gây tranh cãi.

Nhiều nghiên cứu cho thấy số liệu báo cáo thường bị phóng đại, phần lớn vì việc gán nhãn lại các khoản viện trợ thông thường vốn đã được cung cấp, gọi đó là “hỗ trợ khí hậu”.

Ví dụ, Vương quốc Anh khẳng định họ đang đi đúng tiến độ để thực hiện cam kết 11,6 tỷ bảng (khoảng 15,2 tỷ USD), nhưng một phần số tiền được tính bằng cách phân loại lại viện trợ nhân đạo và phát triển hiện có thành “tài chính khí hậu”.

Hành động này làm suy yếu nguyên tắc bổ sung - ý tưởng rằng tài chính khí hậu phải là “nguồn lực mới và bổ sung” ngoài viện trợ truyền thống, chứ không chỉ là gắn nhãn mới cho số tiền đã được dự kiến cho mục đích khác.

Một phân tích của Carbon Brief cho thấy để thực sự đạt mục tiêu, Anh cần cung cấp nhiều hơn 78% so với hiện tại.

“Kế toán sáng tạo” của Anh không phải là trường hợp đơn lẻ. Trung tâm Phát triển Toàn cầu ước tính ít nhất một phần ba quỹ công tài chính khí hậu mới vào năm 2022 thực chất đến từ ngân sách viện trợ hiện có. Trong một số trường hợp, tiền được chuyển sang các dự án thích ứng khí hậu, nhưng thường thì các dự án phát triển được đổi nhãn thành “tài chính khí hậu”.

Các khoản tài chính khí hậu đến từ nhiều nguồn và chủ yếu qua các khoản vay và trợ cấp. Một số là song phương, trực tiếp từ quốc gia này sang quốc gia khác; một số là đa phương, thông qua các tổ chức như Ngân hàng Thế giới, hay Quỹ Khí hậu Xanh, do các chính phủ tài trợ. Tiền từ nhà đầu tư và doanh nghiệp tư nhân cũng có thể được tính vào hệ thống ngày càng phân mảnh này.

Các nước cung cấp hỗ trợ đã mở rộng định nghĩa tài chính khí hậu đến mức họ có thể tính hầu hết mọi dự án, kể cả những dự án ít liên quan đến giảm phát thải, hay giúp cộng đồng thích ứng.

Chi tiết từng dự án mới là vấn đề quan trọng. Lấy Nhật Bản làm ví dụ: Ngân hàng Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JBIC) gán nhãn “thân thiện môi trường” cho dự án mở rộng sân bay ở Ai Cập, chỉ vì dự án có lắp tấm năng lượng mặt trời và đèn LED.

Trong một số trường hợp, những dự án này còn làm tăng khí nhà kính thay vì giảm chúng.

Chẳng hạn, Nhật Bản tài trợ mở rộng sân bay ở Papua New Guinea và gọi đây là tài chính khí hậu vì dự kiến sẽ giảm sử dụng nhiên liệu. Tuy nhiên, theo phân tích của Hội đồng Giao thông Sạch Quốc tế (ICCT), được Reuters trích dẫn, nếu sân bay đạt mục tiêu hành khách trong 3 năm đầu, khí thải từ các chuyến bay đi sẽ tăng khoảng 90% so với mức năm 2013.

Tương tự, Italy tính 4,7 triệu USD là tài chính khí hậu để giúp một công ty khai thác sô-cô-la và kem mở rộng sang châu Á, chỉ dựa vào việc dự án có “thành phần khí hậu”. Mỹ thì tính 19,5 triệu USD từ dự án phát triển khách sạn Marriott ở Haiti là “tài chính khí hậu”, vì dự án có các biện pháp kiểm soát nước mưa và bảo vệ chống bão.

Đây không phải là các trường hợp riêng lẻ. Reuters đã xem xét tài liệu tài chính khí hậu từ 27 nước và phát hiện ít nhất 3 tỷ USD gán nhãn là tài chính khí hậu thực chất được dùng cho các dự án ít, hoặc không liên quan đến chống, hoặc phục hồi biến đổi khí hậu, bao gồm tài trợ phim, xây dựng nhà máy than và các chương trình phòng chống tội phạm.

Nhiều dự án này được cấp dưới dạng khoản vay, nghĩa là quốc gia phát triển cung cấp vốn còn thu lợi từ lãi suất.

Tại sao sửa khái niệm tài chính khí hậu lại quan trọng?

Thước đo trung tâm cho thành công của các cuộc đàm phán khí hậu quốc tế là liệu các chính phủ có đạt được định nghĩa chung về “tài chính khí hậu” hay không, một định nghĩa bảo vệ lợi ích của các nước dễ tổn thương và tránh tạo nợ dài hạn.

Nếu không có định nghĩa rõ ràng, các nước nhà tài trợ có thể tiếp tục tính các khoản đầu tư ít liên quan, hoặc liên quan lỏng lẻo là tài chính khí hậu.

Có nhiều ví dụ cho thấy tài chính khí hậu có mục tiêu rõ ràng thực sự giúp các nước dễ tổn thương giảm phát thải, thích ứng với rủi ro tăng và phục hồi sau thiên tai. Nó đã cứu sống người dân Bangladesh nhờ hệ thống cảnh báo sớm và nơi trú bão, cải thiện khả năng chống hạn hán nghiêm trọng cho cây trồng ở Kenya, cùng nhiều dự án khác.

Nhưng khi các chính phủ và ngân hàng tính các dự án phát triển hiện có và nâng cấp nhiên liệu hóa thạch là “đầu tư khí hậu”, kết quả chỉ tạo ra ảo giác về tiến bộ, trong khi các nước đang phát triển vẫn phải đối mặt với rủi ro khí hậu ngày càng nghiêm trọng. Đồng thời, các nước giàu vẫn chi hàng trăm tỷ USD trợ cấp nhiên liệu hóa thạch, điều này càng thúc đẩy biến đổi khí hậu.

Đối với các quốc gia từ Jamaica đến Bangladesh và Maldives, mối đe dọa từ biến đổi khí hậu là vấn đề sinh tồn. Mỗi đồng tài chính khí hậu bị báo cáo sai đồng nghĩa với phục hồi chậm hơn, mất sinh kế và phải chờ lâu hơn để có nước sạch và điện sau cơn bão tiếp theo.

Nh.Thạch

AFP

TIN LIÊN QUAN
































Home Icon VỀ TRANG CHỦ